Có 2 kết quả:
二次曲線 èr cì qū xiàn ㄦˋ ㄘˋ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ • 二次曲线 èr cì qū xiàn ㄦˋ ㄘˋ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quadratic curve (geometry)
(2) conic
(2) conic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quadratic curve (geometry)
(2) conic
(2) conic
Bình luận 0